Tivi Sony 49X8000E 49inch 4K Ultra HD
- Tivi 4K, 49″
- Độ phân giải: 4K UHD
- Tần số quét: MotionflowXR200Hz
- Kết nối: USB, HDMI, Wifi, LAN…
Mô tả
Công nghệ TRILUMINOS Display hiển thị màu sắc sống động
Android Tivi Sony 49 inch 4K KD-49X8000E tích hợp công nghệ hiển thị TRILUMINOS giúp phân tích màu sắc từ một bảng màu rộng hơn, tái tạo xuất sắc các màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương – những màu mà TV thường khó hiển thị được chính xác. Giúp bạn tận hưởng những hình ảnh đầy màu sắc sống động và chân thực.
Công nghệ Motionflow XR hiển thị các chi tiết mượt mà
Công nghệ Motionflow XR giúp tạo ra và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu, so sánh các yếu tố trực quan chính trên các khung hình liên tiếp rồi tính toán từng khoảnh khắc hành động trong các cảnh phim, cho phép bạn tận hưởng các chi tiết mượt mà và sắc nét ngay cả trong các cảnh chuyển động với tốc độ nhanh.
Công nghệ âm thanh ClearAudio+
Công nghệ ClearAudio+ giúp tinh chỉnh tần số đáp ứng của loa sao cho thích hợp nhất, làm nên âm thanh có chiều sâu cho bạn có cảm giác như mọi thứ đang diễn ra xung quanh sống động như thật.
Tính năng điều khiển bằng giọng nói hiện đại
Với tính năng điều khiển bằng giọng nói hiện đại của Android TV Sony KD-49X8000E, chỉ cần nói vào chiếc điều khiển từ xa tương thích nội dung giải trí mong muốn, tivi sẽ lập tức mang đến cho bạn những bộ phim, chương trình giải trí từ các ứng dụng hoặc chương trình phát sóng mà bạn yêu cầu.
Deal Hot
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Thông tin bổ sung
Thông tin chi tiết: Tivi Sony 49X8000E 49inch 4K Ultra HD
Tổng công suất loa | |
---|---|
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | |
Phụ kiện đi kèm | |
SKU | |
Model | 49X8000E |
Loại Tivi | |
Kích thước màn hình (inch) | |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Phản chiếu hình ảnh (Miracast) |
Kích thước có chân/đặt bàn | Ngang 109.6cm x Cao 69.1cm x Dày 25.2cm |
Khối lượng có chân (kg) | |
Kích thước không chân/treo tường | Ngang 109.6cm x Cao 64.0cm x Dày 5.7cm |
Khối lượng không chân (kg) | |
Độ phân giải màn hình | Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
Tần số quét | Motionflow™ XR 200 (50 Hz gốc) |
Xem 3D | |
Màu/Mẫu | |
Wifi | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | |
Công nghệ âm thanh | ClearAudio+, S-Force Front Surround, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Thương hiệu | |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web Opera |
Phim | WMV, AVI, MP4, MPEG, MOV, MKV, M4V, FLV, DivX HD |
Số lượng loa | |
USB | |
Cổng HDMI | |
VGA | |
Phụ đề Phim | |
Hình ảnh | JPG, JPEG, GIF, PNG, MPO, JPS |
Âm Thanh | AC3, MKA, MIDI, MID, WAV, OGG, AAC, MPA, M4A, MP3, WMA |
Hệ điều hành, giao diện | |
Cổng internet (LAN) | |
Năm ra mắt |